|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preuve
| [preuve] | | danh từ giống cái | | | chứng cứ, bằng chứng | | | Faute de preuve | | không có bằng chứng | | | Fournir des preuves | | cung cấp bằng chứng | | | Accuser sans preuve | | buộc tội mà không hề có bằng chứng | | | Preuve de l'existence de Dieu | | bằng chứng về sự tồn tại của Chúa | | | điều chứng tỏ, dấu hiệu | | | Preuve d'affection | | dấu hiệu quyến luyến | | | sự thử | | | Preuve d'un calcul | | sự thử một con tính | | | à preuve à | | | (thân mật) với chứng cứ là | | | démontrer preuve en main | | | chứng minh có bằng chứng cụ thể | | | faire preuve de | | | tỏ ra | | | faire ses preuves | | | chứng minh khả năng của mình |
|
|
|
|