Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
praliné


[praliné]
tính từ
trộn kẹo hạnh ngào đường
Crème pralinée
kem trộn kẹo hạnh ngào đường
ngào đường
Amandes pralinées
hạnh ngào đường
danh từ giống đực
sôcôla trộn kẹo hạnh ngào đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.