|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pragmatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [pragmatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dựa vào) thực liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire pragmatique | | sử thực liệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique pragmatique | | chính sách thực dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une décision pragmatique | | một quyết định thực dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne pragmatique | | người thực dụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pragmatique sanction | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) chỉ dụ (của vua) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) chỉ dụ (của vua) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dụng học |
|
|
|
|