Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prévention


[prévention]
danh từ giống cái
thành kiến
Juger sans prévention
xét đoán không thành kiến
Avoir des préventions contre quelqu'un
có thành kiến với ai
(luật học, pháp lý) sự can phạm
(luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời gian giam cứu
biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh tật...)
Prévention des accidents du travail
biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.