|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préserver
![](img/dict/02C013DD.png) | [préserver] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng giữ; giữ cho khỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préserver quelque chose de la moisissure | | giữ vật gì cho khỏi mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | préserver quelqu'un des dangers | | giữ cho ai khỏi gặp nguy hiểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Contaminer, gâter |
|
|
|
|