Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préféré


[préféré]
tính từ
thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết
Enfant préféré
đứa con yêu hơn hết
C'est son disque préféré
đó là đĩa hát nó thích hơn hết
danh từ giống đực
người được yêu hơn hết, người được ưa hơn hết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.