Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précontrainte


[précontrainte]
tính từ giống cái
(xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực
Béton précontraints
bê tông chịu ứng suất trước, bê tông dự ứng lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.