Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préconiser


[préconiser]
ngoại động từ
(tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục)
khuyên làm, khuyên dùng
Préconiser un remède
khuyên dùng một vị thuốc
(từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi
Préconiser quelqu'un
ca ngợi ai
phản nghĩa Blâmer, critiquer, dénigrer, dénoncer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.