Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précoce


[précoce]
tính từ
sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm
Fruit précoce
quả chín sớm
Hiver précoce
mùa đông đến sớm
Intelligence précoce
thông minh phát triển sớm
Enfant précoce
đứa trẻ sớm phát triển
Sénilité précoce
sự sớm già, sự già trước tuổi
Mariage précoce
sự tảo hôn
phản nghĩa Tardif. Arriéré, attardé, retardé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.