|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précis
![](img/dict/02C013DD.png) | [précis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính xác, đúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse précise | | câu trả lời chính xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sens précis | | nghĩa chính xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à trois heures précises | | đúng ba giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rõ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordre précis | | mệnh lệnh rõ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans raison précise | | không có nguyên nhân rõ ràng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhất định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour précis | | ngày nhất định | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Ambigu, imprécis, incertain, indécis, indéterminé, vague. Diffus, flou, obscur. Approximatif | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập giản yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Précis d'histoire | | tập giản yếu lịch sử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài tóm tắt ngắn gọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composer un précis des événements | | thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn |
|
|
|
|