Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précieux


[précieux]
tính từ
vật quý giá; quý báu
Objet précieux
vật qúy giá; bảo vật
Pierres précieuses
đá quý
Métaux précieux
kim loại quý
Bois précieux
gỗ quý
Rien de plus précieux que la santé
không gì quý giá bằng sức khoẻ
Un conseil précieux
lời khuyên quý báu
temps précieux
thì giờ quý báu
kiểu cách
Style précieux
văn kiểu cách
précieux sang
(tôn giáo) rượu lễ
danh từ giống đực
cái kiểu cách
tính kiểu cách rởm
phản nghĩa Simple.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.