Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précarité


[précarité]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) tính tạm thời
tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong manh
phản nghĩa Pérennité, stabilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.