Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prééminence


[prééminence]
danh từ giống cái
tính hơn hẳn, tính ưu việt; ưu thế
La prééminence de l'esprit
tính ưu việt của tinh thần
(từ cũ, nghĩa cũ) địa vị cao hơn
phản nghĩa Infériorité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.