![](img/dict/02C013DD.png) | [pourvoir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourvoir aux besoins |
| chi cấp những thứ cần thiết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourvoir à un emploi |
| bổ nhiệm vào một chức vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ sung, điền vào, bù vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourvoir à un déficit |
| bù vào chỗ thiếu hụt |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourvoir une armée de munitions |
| cấp đạn dược cho một đội quân |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Démunir, déposséder |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phú cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La nature l'a pourvue de belles qualités |
| tạo hoá đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourvoir ses enfants |
| xây dựng gia đình cho con cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être pourvu de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có |