![](img/dict/02C013DD.png) | [point] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point à l'infini |
| (toán học) điểm ở vô tận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'ébullition |
| (vật lý) điểm sôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point de départ |
| điểm xuất phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'arrivée |
| điểm đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'intersection |
| điểm giao nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point de contact |
| điểm tiếp xúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point de chute |
| điểm rơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'appui |
| điểm tựa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'élève qui obtient un bon point |
| học sinh được điểm tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les points à signaler |
| những điểm cần nêu lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | N'insistez pas sur ce point |
| chớ nhấn mạnh vào điểm ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclairer un point d'histoire |
| làm sáng một điểm về lịch sử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les différents points d'une loi |
| các điểm trong đạo luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être au plus haut point de sa gloire |
| ở điểm cao nhất của danh vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre son adversaire aux points |
| (thể dục thể thao) thắng điểm địch thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En plusieurs points |
| ở nhiều điểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) dấu chấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'exlamation |
| dấu chấm than |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point final |
| dấu chấm câu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Points de suspension |
| dấu chấm lửng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les deux-points |
| dấu hai chấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les points-virgules |
| dấu chấm phẩy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'interrogation |
| dấu chấm hỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point à la ligne |
| chấm xuống hàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũi khâu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình hình, tình trạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se trouver au même point |
| vẫn ở tình trạng cũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đau nhói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point dans le dos |
| đau nhói ở lưng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) huyệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à point; à point nommé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc, đúng dịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à quel point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết bao nhiêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au dernier point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức, đến cực điểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aux points |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) bằng điểm số |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bien en point; en bon point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (cảm thấy) khoẻ mạnh, (cảm thấy) khoẻ khoắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de point en point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng từng điểm, đúng từng li từng tí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tous les points de l'horizon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ mọi hướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tout point; en tout point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner des points |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài) (đánh cờ) chấp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) hơn hẳn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (trong trạng thái) đang hoạt động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur le point de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm lại tình hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mal en point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khó ở, ốm yếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marquer les points |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre au point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều chỉnh lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre le point final |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra quyết định cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les points sur les i |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mise au point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tu chỉnh lại, sự điều chỉnh lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne... point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chút nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng, quân sự) điểm nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point culmunant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi đào đến nước (giếng...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point de côté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm đau ngực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point de fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vấn đề cụ thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point de mire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm ngắm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thể diện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point du jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc rạng đông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point faible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm yếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm chết (nghĩa đen) (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) điểm đen (nơi nguy hiểm) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhân trứng cá (trên mặt) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre des points |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur le point de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur tous les points; en tous points |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout vient à point à qui sait attendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có chí thì nên |