|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poésie
| [poésie] | | danh từ giống cái | | | thơ; thơ ca | | | bài thơ | | | Poésie lyrique | | bài thơ trữ tình | | | Dire un poésie | | đọc một bài thơ, ngâm thơ | | | chất thơ, thi vị | | | La poésie d'un tableau | | chất thơ của một bức tranh | | | ça manque de poésie ! | | | thật tầm thường! | | phản nghĩa Prose; prosaïsme |
|
|
|
|