Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poésie


[poésie]
danh từ giống cái
thơ; thơ ca
bài thơ
Poésie lyrique
bài thơ trữ tình
Dire un poésie
đọc một bài thơ, ngâm thơ
chất thơ, thi vị
La poésie d'un tableau
chất thơ của một bức tranh
ça manque de poésie !
thật tầm thường!
phản nghĩa Prose; prosaïsme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.