|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plage
 | [plage] |  | danh từ giống cái | |  | bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ | |  | Plage de sable | | bãi biển đầy cát | |  | Aller à la plage | | đi ra bãi biển (đi tắm biển) | |  | Plage publique | | bãi biển công cộng | |  | (hàng hải) thượng tầng mũi; thượng tầng đuôi (ở một số tàu chiến) | |  | mảng, vùng | |  | Plage lumineuse | | mảng sáng | |  | Plages criblées | | (thực vật học) mảng mặt sàng | |  | (kỹ thuật) vành (gồm một số đường rãnh trên đĩa ghi âm, ứng với một bản ghi âm) |  | danh từ giống cái | |  | (văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng đất | |  | Plage de mer | | khoảng biển |
|
|
|
|