Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plâtrer


[plâtrer]
ngoại động từ
trát thạch cao
Plâtrer un mur
trát thạch cao bức một tường
(nông nghiệp) bón thạch cao
Plâtrer une prairie
bón thạch cao một cánh đồng cỏ
gia thạch cao
Plâtrer du vin
gia thạch cao vào rượu nho
(y học) bó thạch cao
Plâtrer une jambe
bó thạch cao một cẳng chân
(thân mật) đánh bự phấn
Plâtrer son visage
đánh phấn bự mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) che giấu
Plâtrer ses défauts
che giấu khuyết điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.