| [pirouette] |
| danh từ giống cái |
| | vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên) |
| | (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột |
| | Ses pirouettes n'étonnent personne |
| sự thay đổi ý kiến đột ngột của anh ta không làm ai ngạc nhiên |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) con quay |
| | répondre par des pirouettes |
| | (thân mật) nói đùa để đánh trống lảng |