|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqué
| [piqué] | | tính từ | | | bị đốt | | | Piqué par une abeille | | bị ong đốt | | | vá (chăn bông...) | | | lốm đốm mốc | | | Un livre piqué | | cuốn sách bị lốm đốm mốc | | | hóa chua | | | Vin piqué | | rượu vang hóa chua | | | (âm nhạc) tách âm | | | (thân mật) tàng tàng, điên điên | | danh từ giống đực | | | vải pikê | | | sự đâm bổ xuống (máy bay) | | | bước pikê (trong điệu cũ) | | | (thân mật) người tàng tàng, người điên điên |
|
|
|
|