Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pincer


[pincer]
ngoại động từ
véo, bẹo
Pincer les fesses à qqn
vẹo mông ai
cặp, kẹp
Pincer une barre de fer
cặp một thanh sắt
gảy (đàn)
mím, mắm
Pincer les lèvres
mím môi
cắn, làm buốt
Le froid nous pinçait un visage
rét làm buốt mặt chúng ta
(khâu) chiết
Il faudra pincer un peu plus cette veste
phải chiết cái áo vét này thêm nữa
(nông nghiệp) bấm ngọn
(thân mật) tóm, bắt
Pincer un voleur
tóm tên kẻ cắp
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy một nhúm (vật gì)
en pincer pour quelqu'un
(thông tục) phải lòng ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.