|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pignon
![](img/dict/02C013DD.png) | [pignon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu hồi nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir pignon sur rue | | ![](img/dict/633CF640.png) | có riêng nhà ở | | ![](img/dict/633CF640.png) | có cửa hiệu ở mặt phố (nhà buôn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạt thông lọng |
|
|
|
|