|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piaillement
 | [piaillement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự kêu ríu rít; tiếng ríu rít (chim) | | |  | Le piaillement des oiseaux | | | tiếng chim kêu ríu rít | | |  | (nghĩa bóng) sự kêu eo éo; tiếng kêu eo éo | | |  | Les piaillements d'une bande d'enfants | | | tiếng kêu eo éo của lũ trẻ |
|
|
|
|