|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piétiner
 | [piétiner] |  | nội động từ | |  | giậm chân | |  | Piétiner de colère | | giậm chân vì tức giận | |  | (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ |  | ngoại động từ | |  | giẫm lên | |  | (nghĩa bóng) ngược đãi, chà đạp | |  | piétiner un cadavre | |  | làm nhục người chết |  | phản nghĩa Avancer, progresser. |
|
|
|
|