Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piétiner


[piétiner]
nội động từ
giậm chân
Piétiner de colère
giậm chân vì tức giận
(nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ
ngoại động từ
giẫm lên
(nghĩa bóng) ngược đãi, chà đạp
piétiner un cadavre
làm nhục người chết
phản nghĩa Avancer, progresser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.