|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peupler
![](img/dict/02C013DD.png) | [peupler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | định dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peupler une île déserte | | định dân ở một đảo hoang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | di thực; thả, trồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peupler un étang | | thả cá vào ao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peupler un bois | | trồng cây gây rừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les étudiants qui peuplent cette maison | | những sinh viên ở ngôi nhà này | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh sôi nảy nở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rats peuplent rapidement | | chuột sinh sôi nảy nở nhanh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépeupler, vider. Déserter. |
|
|
|
|