|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pertuis
 | [pertuis] |  | danh từ giống đực | |  | (địa lý, địa chất) eo (giữa một hòn đảo và đất liền) | |  | (địa lý, địa chất) chỗ hẹp, eo (trên một con sông) | |  | (địa lý, địa chất) đèo | |  | Les pertuis du Jura | | các đèo ở dãy núi Giu-ra | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lỗ |
|
|
|
|