|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persécution
 | [persécution] |  | danh từ giống cái | |  | sự truy hại | |  | Être en butte aux persécutions de qqn | | phải chịu sự truy hại của ai, bị ai truy hại | |  | délire de persécution | |  | (y học) hoang tưởng bị truy hại |  | phản nghĩa Protection |
|
|
|
|