|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuer
![](img/dict/02C013DD.png) | [perpétuer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perpétuer l'espèce | | lưu truyền nòi giống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monument qui perpétue le souvenir d'un grand homme | | công trình kỉ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân |
|
|
|
|