|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permuter
 | [permuter] |  | ngoại động từ | |  | đổi lẫn, hoán vị | |  | Permuter les chiffres d'un nombre | | hoán vị các con số của một số |  | nội động từ | |  | lẫn cho nhau, hoán đổi | |  | Fonctionnaire qui permute avec un collègue | | viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp |
|
|
|
|