Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perméabilité


[perméabilité]
danh từ giống cái
tính thấm; độ thấm
Perméabilité du sol
tính thấm của đất
Perméabilité à l'eau
tính thấm nước
Perméabilité sélective
tính thấm chọn lọc
Perméabilité magnétique
độ thấm từ
(nghĩa bóng) khả năng tiếp nhận, khả năng tiếp thu
phản nghĩa Imperméabilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.