Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percée


[percée]
tính từ giống cái
xem percé
danh từ giống cái
lối trổ
Faire une percée à travers la forêt
trổ một lối qua rừng
(kiến trúc) cửa trổ (để lấy ánh sáng)
sự đột phá phòng tuyến của địch
(thể thao) sự chọc thủng (hàng phòng thủ của đối phương)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.