![](img/dict/02C013DD.png) | [pelote] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn (sợi, len) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pelote de laine |
| cuộn len |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pelote de ficelle |
| cuộn dây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên, hòn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pelote de neige |
| viên tuyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái gối cắm kim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốm lông trắng (ở trán ngựa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les nerfs en pelote |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất bực dọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est une vraie pelote d'épingles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một người gai ngạnh đáng ghét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer aux pelotes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đuổi cổ đi, tống cổ đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire sa pelote |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cóp nhặt làm giàu |