|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peigner
 | [peigner] |  | ngoại động từ | |  | chải | |  | Peigner ses cheveux | | chải tóc | |  | peigner la laine | | chải len | |  | chải tóc, chải lông | |  | Peigner un chien | | chải lông cho con chó | |  | (nghĩa bóng) chải chuốt | |  | Peigner son style | | chải chuốt lời văn |  | phản nghĩa ébouriffer, écheveler |
|
|
|
|