|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pause
![](img/dict/02C013DD.png) | [pause] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyageur qui fait une pause | | người đi đường tạm nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cinq minutes de pause | | năm phút tạm nghỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời gian tạm nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pause entre deux cours | | thời gian tạm nghỉ giữa hai tiết học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) giờ giải lao (giữa hai hiệp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) lặng; dấu lặng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Pose |
|
|
|
|