Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
particulièrement


[particulièrement]
phó từ
đặc biệt
Il aime tous les arts, particulièrement la peinture
nó thích mọi nghệ thuật đặc biệt là hội họa
J'attire tout particulièrement votre attention sur ce point
tôi đặc biệt lưu ý ông về điểm ấy
(một cách) tư, riêng tư
phản nghĩa Généralement, engénéral



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.