|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [parquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhốt (súc vật) vào bãi quây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho (xe) vào bãi xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp (pháo...) vào bãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parquer dans un camp de concentration | | nhốt vào trại tập trung | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở trong bãi quây (súc vật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp thành bãi (đồ quân nhu...) |
|
|
|
|