Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parité


[parité]
danh từ giống cái
sự ngang nhau, sự giống nhau
Parité entre les salaires masculins et féminins
sự ngang nhau về tiền lương giữa nam và nữ
La parité entre deux cas
sự giống nhau giữa hai trường hợp
sự đối chiếu so sánh
(kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá
(toán học) tính chẵn
La parité d'un nombre
tính chẵn của một số
phản nghĩa Contraste, différence, disparité. Imparité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.