|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paresse
![](img/dict/02C013DD.png) | [paresse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính lười | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habitudes de paresse | | thói quen lười biếng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự uể oải, sự lờ đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Climat qui incite à la paresse | | khí hậu làm cho người uể oải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rivière qui coule avec paresse | | sông chảy lờ đờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | paresse d'esprit | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự lười suy nghĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Activité, application, effort, énergie, travail |
|
|
|
|