Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paralysé


[paralysé]
tính từ
bị liệt
Bras paralysé
cánh tay bị liệt
Paralysé d'un bras
bị liệt một cánh tay
(nghĩa bóng) bị tê liệt; đờ ra
Paralysé par la terreur
đờ ra vì khiếp sợ
danh từ
người bị bệnh tê liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.