![](img/dict/02C013DD.png) | [paraître] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện ra, xuất hiện; lộ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil paraît |
| mặt trời xuất hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son orgueil paraît dans toutes ses actions |
| tính kiêu ngạo của nó lộ ra trong mọi hành vi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a pas paru à son travail depuis deux jours |
| hai ngày nay nó không có mặt ở nơi làm việc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa se cacher, disparaître |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có vẻ; tỏ vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela paraît louche |
| điều đó có vẻ ám muội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il paraît satisfait |
| nó tỏ vẻ hài lòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (được) xuất bản; (được) đăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre qui vient de paraître |
| sách mới xuất bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Article qui paraît au journal |
| bài đăng trên báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à paraître prochainement |
| sắp phát hành (thường thấy trên mục quảng cáo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỏ vẻ ta đây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher à paraître |
| tìm cách tỏ vẻ ta đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire paraître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra công khai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser paraître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra, để lộ, bày tỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | paraître en justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra trước toà |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il paraît qu'il n'est pas content |
| hình như nó không bằng lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à ce qu'il paraît |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo những gì người ta nói |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo bề ngoài, nhìn bề ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il paraîtrait que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hình như là, có tin là |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) bề ngoài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le paraître et la réalité |
| bề ngoài và thực tế |