Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-dessous


[par-dessous]
giới ngữ, phó ngữ
ở dưới
Par-dessous la table
ở dưới bàn
Baissez-vous et par-dessous
cúi xuống mà chui qua ở dưới
par-dessous la jambe
xem jambe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.