Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paré


[paré]
tính từ
trang hoàng, trang điểm, tô điểm
Jardin paré de mille fleurs
mảnh vườn tô điểm muôn hoa
đã chuẩn bị để nấu (thịt)
(hàng hải) sẵn sàng
Paré à virer
sẵn sàng đổi hướng
đủ phương tiện phòng chống
Nous sommes parés contre le froid
chúng tôi có đủ phương tiện chống rét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.