|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panoplie
![](img/dict/02C013DD.png) | [panoplie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang trí) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng đồ chơi (đồ chơi trình bày trên một tấm bìa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) bộ vũ khí (của kỵ sĩ) |
|
|
|
|