|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palatin
 | [palatin] |  | tính từ | |  | (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng | |  | Artère palatine | | động mạch vòm miệng | |  | (sử học) (thuộc) cung đình | |  | école palatine | | trường cung đình | |  | comte palatin | |  | (sử học) vương công (Đức) |  | danh từ giống đực | |  | thẩm phán tối cao (Hung-ga-ri) | |  | tỉnh trưởng (Ba Lan) | |  | vương công (Đức) |
|
|
|
|