Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pêcher


[pêcher]
danh từ giống đực
(thực vật học) cây đào
ngoại động từ
câu, đánh (cá...)
Pêcher des poissons
câu cá, đánh cá
vớt
Pêcher un cadavre
vớt một xác chết
(thân mật) moi ra, lượm được
Où as -tu pêché ce costume ?
Cậu moi bộ quần áo ấy ở đâu ra thế?
nội động từ
câu cá, đánh cá
pêcher en eau trouble
đực nước béo cò
đồng âm Péché, pécher.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.