Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pêche


[pêche]
danh từ giống cái
quả đào
(thông tục) cái tát
Flanquer une pêche
cho một cái tát
(thân mật) mặt, khuôn mặt
avoir la pêche
(nghĩa bóng) lạc quan, khoan khoái
rembourré avec des noyaux de pêche
xem noyau
se fendre la pêche
cười
danh từ giống cái
sự câu cá; nghề đánh cá
Aimer la pêche
thích câu cá
Aller à la pêche
đi câu cá
Bateau de pêche
tàu đánh cá
mẻ cá
vendre sa pêche
bán mẻ cá đánh được
nơi câu cá; nơi có thể câu
Surveiller une pêche réservée
canh một nơi câu cá dành riêng
aller à la pêche aux nouvelles
ra sức tìm kiếm tin tức, săn tin
aller à la pêche aux emplois
tìm việc làm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.