Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périphérique


[périphérique]
tính từ
ở chu vi, ngoại biên
Système nerveux périphérique
hệ thần kinh ngoại biên
ở ngoại vi
Quartiers périphériques
các phường ngoại vi
danh từ giống đực
vùng ngoại vi (thành phố)
Accident sur le périphérique
tai nạn ở vùng ngoại vi
phản nghĩa Axial, central



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.