Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périodique


[périodique]
tính từ
theo chu kỳ, tuần hoàn
Mouvement périodique
chuyển động tuần hòan
fonction périodique
(toán học) hàm tuần hoàn
định kỳ
Publication périodique
loại xuất bản định kỳ
hay dùng câu nhiều đoạn (văn học)
danh từ giống đực
báo ra định kỳ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.