Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pépinière


[pépinière]
danh từ giống cái
vườn ương, vườn ươm
cây ươm
nơi bồi dưỡng (nhân tài)
Pépinère d'artistes
nơi bồi dưỡng nghệ sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.