Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénible


[pénible]
tính từ
khó nhọc, nặng nhọc
Travail pénible
công việc nặng nhọc
Voyage pénible
chuyến du lịch khó nhọc
Route pénible
con đường khó nhọc (rất khó đi)
Respiration pénible
thở khó nhọc
Des vers pénibles
những câu thơ nặng nhọc
đau buồn
Nouvelle pénible
tin đau buồn
Souvenir pénible
kỉ niệm đau buồn
Traverser des moments pénibles
trải qua những thời điểm đau buồn
(thân mật) khó chịu
Caractère pénible
tính nết khó chịu
Il est très pénible
hắn rất khó chịu
phản nghĩa Agréable, aisé, doux, facile, joyeux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.